Huổi Pa Ma
Lưu lượng | ? |
---|---|
Thượng nguồn | |
Cửa sông | Suối Ta |
Độ dài | 20 km |
Quốc gia | Việt Nam |
Diện tích lưu vực | 58 km² |
• cao độ | ? |
Huổi Pa Ma
Lưu lượng | ? |
---|---|
Thượng nguồn | |
Cửa sông | Suối Ta |
Độ dài | 20 km |
Quốc gia | Việt Nam |
Diện tích lưu vực | 58 km² |
• cao độ | ? |
Thực đơn
Huổi Pa MaLiên quan
Huổi Mí Huổi Lếch Huổi Luông Huổi Lèng Huổi Só Huổi Một Huổi Hô Huổi Tát Huổi Pa Ma HuoixaiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huổi Pa Ma